Kho từ vựng chuyên ngành quản trị kinh doanh dưới đây bao phủ 3 mảng trọng tâm: Kinh tế – Tài chính – Marketing, kèm nhóm bằng cấp, cụm động từ thường gặp và các từ viết tắt. Bạn có thể dùng để tra cứu nhanh khi học, làm bài tập, viết báo cáo hay phỏng vấn.

1) Từ vựng về bằng cấp trong ngành quản trị kinh doanh
-
Bachelor of Business Administration (BBA): Cử nhân Quản trị Kinh doanh
-
Master of Business Administration (MBA): Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh
-
Doctor of Business Administration (DBA): Tiến sĩ Quản trị Kinh doanh
-
PhD in Management: Tiến sĩ Quản lý
-
Doctor of Management (DM/DMgt): Tiến sĩ Quản lý
2) Từ vựng chuyên ngành quản trị kinh doanh – Kinh tế
| Thuật ngữ | Nghĩa |
|---|---|
| Abnormal profit | Lợi nhuận bất thường |
| Absolute advantage | Lợi thế tuyệt đối |
| Bond | Trái phiếu |
| Business cycle | Chu kỳ kinh doanh |
| Comparative advantage | Lợi thế so sánh |
| Complementary goods | Hàng hóa bổ sung |
| Deadweight loss | Tổn thất vô ích (phúc lợi ròng mất đi) |
| Deflation | Giảm phát |
| Diminishing marginal productivity (DMP) | Năng suất biên giảm dần |
| Division of labour | Phân công lao động |
| Equilibrium | Cân bằng thị trường |
| Financial markets | Thị trường tài chính |
| Fiscal policy | Chính sách tài khóa |
| Gross domestic product (GDP) | Tổng sản phẩm quốc nội |
| Growth rate | Tốc độ tăng trưởng |
| Inelastic | Ít co giãn |
| Inferior goods | Hàng hóa thứ cấp |
| Inflation | Lạm phát |
| Interest rates | Lãi suất |
| Intermediate goods | Hàng hóa trung gian |
| Law of demand | Luật cầu |
| Law of supply | Luật cung |
| Liquidity | Khả năng thanh khoản |
| Marginal utility | Lợi ích cận biên |
| Microeconomics | Kinh tế vi mô |
| Monetarism | Chủ nghĩa tiền tệ |
| Monopoly | Độc quyền |
| Needs | Nhu cầu |
| Oligopoly | Thiểu cạnh (ít người bán) |
| Opportunity cost | Chi phí cơ hội |
| Opportunity goods | Hàng hóa theo cơ hội |
| Price discrimination | Phân biệt giá |
| Product life cycle | Vòng đời sản phẩm |
| Recession / Downturn | Suy thoái |
| Revenue | Doanh thu |
| Scarcity | Khan hiếm |
| Shortage | Thiếu hụt |
| Speculation | Đầu cơ |
| Stagflation | Lạm phát đình trệ |
| Substitute goods | Hàng hóa thay thế |
| Surplus | Dư thừa |
| The invisible hand | “Bàn tay vô hình” |
| Total cost | Tổng chi phí |
| Trade barriers | Rào cản thương mại |
| Utility | Lợi ích |
| Variance | Phương sai |
| Velocity of money | Vận tốc lưu thông tiền tệ |
| Want(s) | Mong muốn |
3) Từ vựng chuyên ngành quản trị kinh doanh – Tài chính
| Thuật ngữ | Nghĩa |
|---|---|
| Active management | Quản lý chủ động |
| Adjusted gross income | Thu nhập gộp đã điều chỉnh |
| Alternative minimum tax | Thuế tối thiểu thay thế |
| Amortization | Khấu hao tài sản vô hình |
| Annual Percentage Rate (APR) | Lãi suất phần trăm năm |
| Annual Percentage Yield (APY) | Tỷ suất sinh lợi năm |
| Annuity | Niên kim |
| Appreciation | Gia tăng giá trị |
| Arrears | Nợ đọng |
| Ask price | Giá chào bán |
| Asset | Tài sản |
| Asset allocation | Phân bổ tài sản |
| Balance sheet | Bảng cân đối kế toán |
| Bankruptcy | Phá sản |
| Bear market | Thị trường giá xuống |
| Beneficiary | Người thụ hưởng |
| Bid price | Giá chào mua |
| Blue chip | Cổ phiếu blue-chip |
| Bonds | Trái phiếu |
| Book value | Giá trị sổ sách |
| Bull market | Thị trường giá lên |
| Cash flow | Dòng tiền |
| Closing date | Ngày đóng phiên |
| Collateral | Tài sản thế chấp |
| Commission | Hoa hồng |
| Commodities | Hàng hóa (nguyên liệu) |
| Compound interest | Lãi kép |
| Cryptocurrency | Tiền mã hóa |
| Default | Vỡ nợ/không trả được nợ |
| Dependent | Người phụ thuộc |
| Depreciation | Khấu hao (tài sản hữu hình) |
| Diversification | Đa dạng hóa |
| Dividends | Cổ tức |
| Dollar-cost averaging | Bình quân giá vốn |
| Down payment | Tiền đặt cọc/ trả trước |
| Emerging markets | Thị trường mới nổi |
| Employee stock options | Quyền chọn cổ phiếu cho nhân viên |
| Equity | Vốn chủ sở hữu |
| Escrow | Tài khoản ủy thác |
| Exchange-traded fund (ETF) | Quỹ hoán đổi danh mục |
| Exemption | Miễn trừ (thuế) |
| Expense ratio | Tỷ lệ chi phí |
| Exposure | Mức phơi nhiễm rủi ro |
| Fiduciary | Người được ủy thác |
| Gross income | Tổng thu nhập |
| Guarantor | Người bảo lãnh |
| Index | Chỉ số |
| (Roth) Individual retirement account | Tài khoản hưu trí cá nhân |
| Initial public offering (IPO) | Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng |
| Liabilities | Nợ phải trả/trách nhiệm pháp lý |
| Loan consolidation | Hợp nhất khoản vay |
| Management fees | Phí quản lý |
| Margin | Ký quỹ/biên lợi |
| Marginal tax system | Thuế suất biên |
| Market capitalization | Vốn hóa thị trường |
| Money-market account | Tài khoản thị trường tiền tệ |
| Mortgage | Thế chấp |
| Mutual fund | Quỹ tương hỗ |
| Net income | Thu nhập ròng |
| Net worth | Giá trị ròng |
| Overdraft | Thấu chi |
| Passive management | Quản lý thụ động |
| Penny stocks | Cổ phiếu “penny” (giá thấp) |
| Post-tax contribution | Đóng góp sau thuế |
| Power of attorney (POA) | Giấy ủy quyền |
| Pre-tax contribution | Đóng góp trước thuế |
| Premium | Phí bảo hiểm / Phần bù |
| Price-to-earnings (P/E) ratio | Tỷ số giá trên lợi nhuận |
| Principal | Tiền gốc |
| Private loans | Khoản vay tư nhân |
| Prospectus | Bản cáo bạch |
| Proxy | Ủy quyền biểu quyết |
| Rally | Giai đoạn phục hồi/tăng giá kéo dài |
| Return on investment (ROI) | Tỷ suất hoàn vốn |
| Revolving credit | Tín dụng quay vòng |
| Risk tolerance | Khả năng chấp nhận rủi ro |
| Robo-adviser | Cố vấn tài chính tự động |
| Rollover | Chuyển đổi/tái đầu tư |
| Short selling | Bán khống |
| Social Security | An sinh xã hội |
| Spread | Chênh lệch giá |
| Stock | Cổ phiếu |
| Subsidized loan | Khoản vay được trợ cấp lãi |
| Target-date fund | Quỹ theo ngày mục tiêu |
| Tax credit | Tín dụng thuế |
| Tax deduction | Khoản khấu trừ thuế |
| Tax-deferred | Hoãn thuế |
| Time horizon | Khung thời gian đầu tư |
| Time value of money (TVM) | Giá trị thời gian của tiền |
| Top-down investing | Đầu tư từ trên xuống |
| Trust | Quỹ ủy thác |
| Valuation | Định giá |
| Vesting | Quyền được hưởng (theo thời gian) |
| Volatility | Biến động |
| Volume | Khối lượng giao dịch |
| Withholding | Khấu trừ tại nguồn |
| Yield | Lợi suất |
4) Từ vựng chuyên ngành quản trị kinh doanh – Marketing
| Thuật ngữ | Nghĩa |
|---|---|
| Advertising | Quảng cáo |
| Auction-type pricing | Định giá theo đấu giá |
| Benefit | Lợi ích |
| Brand acceptability | Mức độ chấp nhận nhãn hiệu |
| Brand awareness | Nhận biết thương hiệu |
| Brand equity | Giá trị thương hiệu |
| Brand loyalty | Trung thành thương hiệu |
| Brand mark | Dấu hiệu của nhãn hiệu |
| Brand name | Tên nhãn hiệu |
| Brand preference | Thương hiệu ưa thích |
| Break-even analysis | Phân tích hòa vốn |
| Break-even point | Điểm hòa vốn |
| Buyer | Người mua |
| By-product pricing | Định giá sản phẩm phụ |
| Captive-product pricing | Định giá sản phẩm bắt buộc |
| Cash discount | Chiết khấu tiền mặt |
| Cash rebate | Phiếu hoàn tiền |
| Channel level | Cấp kênh |
| Channel management | Quản trị kênh |
| Channels (distribution) | Kênh phân phối |
| Communication channel | Kênh truyền thông |
| Consumer | Người tiêu dùng |
| Copyright | Bản quyền |
| Cost | Chi phí |
| Coverage | Mức độ bao phủ |
| Cross elasticity | Co giãn chéo |
| Culture | Văn hóa |
| Customer | Khách hàng |
| Customer-segment pricing | Định giá theo phân khúc |
| Decider | Người quyết định |
| Demand elasticity | Độ co giãn của cầu |
| Demographic environment | Môi trường nhân khẩu |
| Direct marketing | Tiếp thị trực tiếp |
| Discount | Giảm giá |
| Discriminatory pricing | Định giá phân biệt |
| Distribution channel | Kênh phân phối |
| Door-to-door sales | Bán hàng tận nhà |
| Dutch auction | Đấu giá Hà Lan |
| Early adopter | Nhóm chấp nhận sớm |
| Economic environment | Môi trường kinh tế |
| End-user | Người dùng cuối |
| English auction | Đấu giá Anh |
| Evaluation of alternatives | Đánh giá phương án |
| Exchange | Trao đổi |
| Exclusive distribution | Phân phối độc quyền |
| Franchising | Nhượng quyền |
| Functional discount | Chiết khấu chức năng |
| Gatekeeper | Người “gác cổng” |
| Geographical pricing | Định giá theo khu vực |
| Going-rate pricing | Định giá theo mặt bằng thị trường |
| Horizontal conflict | Xung đột ngang |
| Image pricing | Định giá theo hình ảnh |
| Income elasticity | Co giãn theo thu nhập |
| Influencer | Người ảnh hưởng |
| Group pricing | Định giá theo nhóm |
| Information search | Tìm kiếm thông tin |
| Initiator | Người khởi xướng |
| Innovator | Nhóm đổi mới |
| Intensive distribution | Phân phối đại trà |
| Internal record system | Hệ thống hồ sơ nội bộ |
| Laggard | Nhóm lạc hậu |
| Learning curve | Đường học tập/kinh nghiệm |
| List price | Giá niêm yết |
| Location pricing | Định giá theo địa điểm |
| Long-run Average Cost (LAC) | Chi phí TB dài hạn |
| Loss-leader pricing | Bán lỗ để kéo khách |
| Mail questionnaire | Khảo sát qua thư |
| Market coverage | Độ bao phủ thị trường |
| Marketing | Tiếp thị |
| Marketing channel | Kênh tiếp thị |
| Marketing concept | Quan điểm tiếp thị |
| Marketing decision support system | Hệ hỗ trợ quyết định tiếp thị |
| Marketing information system | Hệ thông tin tiếp thị |
| Marketing intelligence | Tình báo tiếp thị |
| Natural environment | Môi trường tự nhiên |
| Need | Nhu cầu |
| Network | Mạng lưới |
| New task | Mua mới |
| Marketing mix | Tiếp thị hỗn hợp |
| Marketing research | Nghiên cứu tiếp thị |
| Markup pricing | Định giá cộng lãi |
| Mass-customization marketing | Tùy biến đại trà |
| Mass-marketing | Tiếp thị đại trà |
| Middle majority | Đa số trung vị |
| Modified rebuy | Mua lại có điều chỉnh |
| MRO (Maintenance, Repair, Operating) | Nhóm cung ứng MRO |
| Multi-channel conflict | Xung đột đa kênh |
| Observation | Quan sát |
| OEM (Original Equipment Manufacturer) | Hãng sản xuất thiết bị gốc |
| Optional-feature pricing | Định giá tính năng tùy chọn |
| Packaging | Bao bì |
| Perceived-value pricing | Định giá theo giá trị cảm nhận |
| Personal interviewing | Phỏng vấn trực tiếp |
| Physical distribution | Phân phối vật chất |
| Quantity discount | Chiết khấu số lượng |
| Questionnaire | Bảng hỏi |
| Place | Phân phối |
| Political-legal environment | Môi trường chính trị-pháp lý |
| Positioning | Định vị |
| Post-purchase behavior | Hành vi sau mua |
| Price | Giá |
| Price discount | Chiết khấu giá |
| Price elasticity | Co giãn theo giá |
| Primary data | Dữ liệu sơ cấp |
| Problem recognition | Nhận diện vấn đề |
| Product | Sản phẩm |
| Product concept | Quan điểm trọng sản phẩm |
| Product-bundle pricing | Định giá gói |
| Product-form pricing | Định giá theo dạng sản phẩm |
| Production concept | Quan điểm trọng sản xuất |
| Product-line pricing | Định giá theo dòng |
| Product-mix pricing | Định giá theo phối thức sản phẩm |
| Product-variety marketing | Tiếp thị đa dạng hóa |
| Promotion | Chiêu thị |
| Promotion pricing | Định giá khuyến mãi |
| Public relations | Quan hệ công chúng |
| Pull strategy | Chiến lược kéo |
| Purchase decision | Quyết định mua |
| Purchaser | Người mua |
| Push strategy | Chiến lược đẩy |
| Relationship marketing | Tiếp thị quan hệ |
| Research & Development (R&D) | Nghiên cứu & phát triển |
| Retailer | Nhà bán lẻ |
| Sales concept | Quan điểm bán hàng |
| Sales information system | Hệ thông tin bán hàng |
| Sales promotion | Khuyến mãi |
| Satisfaction | Sự hài lòng |
| Sealed-bid auction | Đấu giá kín |
| Seasonal discount | Giảm giá theo mùa |
| Target market | Thị trường mục tiêu |
| Target marketing | Tiếp thị mục tiêu |
| Target-return pricing | Định giá theo lợi nhuận mục tiêu |
| Task environment | Môi trường tác nghiệp |
| Technological environment | Môi trường công nghệ |
| Secondary data | Dữ liệu thứ cấp |
| Segment | Phân khúc |
| Segmentation | Phân khúc thị trường |
| Selective attention/distortion/retention | Chú ý/Giải mã/Ghi nhớ có chọn lọc |
| Selective distribution | Phân phối chọn lọc |
| Service channel | Kênh dịch vụ |
| Short-run Average Cost (SAC) | Chi phí TB ngắn hạn |
| Social-cultural environment | Môi trường văn hóa-xã hội |
| Social marketing concept | Quan điểm tiếp thị xã hội |
| Special-event pricing | Định giá cho sự kiện |
| Straight rebuy | Mua lại trực tiếp |
| Subculture | Văn hóa phụ |
| Survey | Khảo sát |
| Trade cycle | Chu kỳ mua – thanh toán |
| Timing pricing | Định giá theo thời điểm |
| Trademark | Nhãn hiệu đăng ký |
| Transaction | Giao dịch |
| Two-part pricing | Định giá hai phần |
| Survival objective | Mục tiêu tồn tại |
| User | Người dùng |
| Value | Giá trị |
| Value pricing | Định giá theo giá trị |
| Vertical conflict | Xung đột dọc |
| Want | Mong muốn |
| Wholesaler | Nhà bán sỉ |