TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH – HƠN 200 THUẬT NGỮ A–Z

Kho từ vựng chuyên ngành quản trị kinh doanh dưới đây bao phủ 3 mảng trọng tâm: Kinh tế – Tài chính – Marketing, kèm nhóm bằng cấp, cụm động từ thường gặpcác từ viết tắt. Bạn có thể dùng để tra cứu nhanh khi học, làm bài tập, viết báo cáo hay phỏng vấn.

Hình ảnh minh họa cho từ vựng chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, bao gồm các biểu tượng như biểu đồ, cán cân công lý, và máy tính.
Từ vựng chuyên ngành Quản trị Kinh doanh (Business Administration Vocabulary).

1) Từ vựng về bằng cấp trong ngành quản trị kinh doanh

  • Bachelor of Business Administration (BBA): Cử nhân Quản trị Kinh doanh

  • Master of Business Administration (MBA): Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh

  • Doctor of Business Administration (DBA): Tiến sĩ Quản trị Kinh doanh

  • PhD in Management: Tiến sĩ Quản lý

  • Doctor of Management (DM/DMgt): Tiến sĩ Quản lý

2) Từ vựng chuyên ngành quản trị kinh doanh – Kinh tế

Thuật ngữ Nghĩa
Abnormal profit Lợi nhuận bất thường
Absolute advantage Lợi thế tuyệt đối
Bond Trái phiếu
Business cycle Chu kỳ kinh doanh
Comparative advantage Lợi thế so sánh
Complementary goods Hàng hóa bổ sung
Deadweight loss Tổn thất vô ích (phúc lợi ròng mất đi)
Deflation Giảm phát
Diminishing marginal productivity (DMP) Năng suất biên giảm dần
Division of labour Phân công lao động
Equilibrium Cân bằng thị trường
Financial markets Thị trường tài chính
Fiscal policy Chính sách tài khóa
Gross domestic product (GDP) Tổng sản phẩm quốc nội
Growth rate Tốc độ tăng trưởng
Inelastic Ít co giãn
Inferior goods Hàng hóa thứ cấp
Inflation Lạm phát
Interest rates Lãi suất
Intermediate goods Hàng hóa trung gian
Law of demand Luật cầu
Law of supply Luật cung
Liquidity Khả năng thanh khoản
Marginal utility Lợi ích cận biên
Microeconomics Kinh tế vi mô
Monetarism Chủ nghĩa tiền tệ
Monopoly Độc quyền
Needs Nhu cầu
Oligopoly Thiểu cạnh (ít người bán)
Opportunity cost Chi phí cơ hội
Opportunity goods Hàng hóa theo cơ hội
Price discrimination Phân biệt giá
Product life cycle Vòng đời sản phẩm
Recession / Downturn Suy thoái
Revenue Doanh thu
Scarcity Khan hiếm
Shortage Thiếu hụt
Speculation Đầu cơ
Stagflation Lạm phát đình trệ
Substitute goods Hàng hóa thay thế
Surplus Dư thừa
The invisible hand “Bàn tay vô hình”
Total cost Tổng chi phí
Trade barriers Rào cản thương mại
Utility Lợi ích
Variance Phương sai
Velocity of money Vận tốc lưu thông tiền tệ
Want(s) Mong muốn

3) Từ vựng chuyên ngành quản trị kinh doanh – Tài chính

Thuật ngữ Nghĩa
Active management Quản lý chủ động
Adjusted gross income Thu nhập gộp đã điều chỉnh
Alternative minimum tax Thuế tối thiểu thay thế
Amortization Khấu hao tài sản vô hình
Annual Percentage Rate (APR) Lãi suất phần trăm năm
Annual Percentage Yield (APY) Tỷ suất sinh lợi năm
Annuity Niên kim
Appreciation Gia tăng giá trị
Arrears Nợ đọng
Ask price Giá chào bán
Asset Tài sản
Asset allocation Phân bổ tài sản
Balance sheet Bảng cân đối kế toán
Bankruptcy Phá sản
Bear market Thị trường giá xuống
Beneficiary Người thụ hưởng
Bid price Giá chào mua
Blue chip Cổ phiếu blue-chip
Bonds Trái phiếu
Book value Giá trị sổ sách
Bull market Thị trường giá lên
Cash flow Dòng tiền
Closing date Ngày đóng phiên
Collateral Tài sản thế chấp
Commission Hoa hồng
Commodities Hàng hóa (nguyên liệu)
Compound interest Lãi kép
Cryptocurrency Tiền mã hóa
Default Vỡ nợ/không trả được nợ
Dependent Người phụ thuộc
Depreciation Khấu hao (tài sản hữu hình)
Diversification Đa dạng hóa
Dividends Cổ tức
Dollar-cost averaging Bình quân giá vốn
Down payment Tiền đặt cọc/ trả trước
Emerging markets Thị trường mới nổi
Employee stock options Quyền chọn cổ phiếu cho nhân viên
Equity Vốn chủ sở hữu
Escrow Tài khoản ủy thác
Exchange-traded fund (ETF) Quỹ hoán đổi danh mục
Exemption Miễn trừ (thuế)
Expense ratio Tỷ lệ chi phí
Exposure Mức phơi nhiễm rủi ro
Fiduciary Người được ủy thác
Gross income Tổng thu nhập
Guarantor Người bảo lãnh
Index Chỉ số
(Roth) Individual retirement account Tài khoản hưu trí cá nhân
Initial public offering (IPO) Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng
Liabilities Nợ phải trả/trách nhiệm pháp lý
Loan consolidation Hợp nhất khoản vay
Management fees Phí quản lý
Margin Ký quỹ/biên lợi
Marginal tax system Thuế suất biên
Market capitalization Vốn hóa thị trường
Money-market account Tài khoản thị trường tiền tệ
Mortgage Thế chấp
Mutual fund Quỹ tương hỗ
Net income Thu nhập ròng
Net worth Giá trị ròng
Overdraft Thấu chi
Passive management Quản lý thụ động
Penny stocks Cổ phiếu “penny” (giá thấp)
Post-tax contribution Đóng góp sau thuế
Power of attorney (POA) Giấy ủy quyền
Pre-tax contribution Đóng góp trước thuế
Premium Phí bảo hiểm / Phần bù
Price-to-earnings (P/E) ratio Tỷ số giá trên lợi nhuận
Principal Tiền gốc
Private loans Khoản vay tư nhân
Prospectus Bản cáo bạch
Proxy Ủy quyền biểu quyết
Rally Giai đoạn phục hồi/tăng giá kéo dài
Return on investment (ROI) Tỷ suất hoàn vốn
Revolving credit Tín dụng quay vòng
Risk tolerance Khả năng chấp nhận rủi ro
Robo-adviser Cố vấn tài chính tự động
Rollover Chuyển đổi/tái đầu tư
Short selling Bán khống
Social Security An sinh xã hội
Spread Chênh lệch giá
Stock Cổ phiếu
Subsidized loan Khoản vay được trợ cấp lãi
Target-date fund Quỹ theo ngày mục tiêu
Tax credit Tín dụng thuế
Tax deduction Khoản khấu trừ thuế
Tax-deferred Hoãn thuế
Time horizon Khung thời gian đầu tư
Time value of money (TVM) Giá trị thời gian của tiền
Top-down investing Đầu tư từ trên xuống
Trust Quỹ ủy thác
Valuation Định giá
Vesting Quyền được hưởng (theo thời gian)
Volatility Biến động
Volume Khối lượng giao dịch
Withholding Khấu trừ tại nguồn
Yield Lợi suất

4) Từ vựng chuyên ngành quản trị kinh doanh – Marketing

Thuật ngữ Nghĩa
Advertising Quảng cáo
Auction-type pricing Định giá theo đấu giá
Benefit Lợi ích
Brand acceptability Mức độ chấp nhận nhãn hiệu
Brand awareness Nhận biết thương hiệu
Brand equity Giá trị thương hiệu
Brand loyalty Trung thành thương hiệu
Brand mark Dấu hiệu của nhãn hiệu
Brand name Tên nhãn hiệu
Brand preference Thương hiệu ưa thích
Break-even analysis Phân tích hòa vốn
Break-even point Điểm hòa vốn
Buyer Người mua
By-product pricing Định giá sản phẩm phụ
Captive-product pricing Định giá sản phẩm bắt buộc
Cash discount Chiết khấu tiền mặt
Cash rebate Phiếu hoàn tiền
Channel level Cấp kênh
Channel management Quản trị kênh
Channels (distribution) Kênh phân phối
Communication channel Kênh truyền thông
Consumer Người tiêu dùng
Copyright Bản quyền
Cost Chi phí
Coverage Mức độ bao phủ
Cross elasticity Co giãn chéo
Culture Văn hóa
Customer Khách hàng
Customer-segment pricing Định giá theo phân khúc
Decider Người quyết định
Demand elasticity Độ co giãn của cầu
Demographic environment Môi trường nhân khẩu
Direct marketing Tiếp thị trực tiếp
Discount Giảm giá
Discriminatory pricing Định giá phân biệt
Distribution channel Kênh phân phối
Door-to-door sales Bán hàng tận nhà
Dutch auction Đấu giá Hà Lan
Early adopter Nhóm chấp nhận sớm
Economic environment Môi trường kinh tế
End-user Người dùng cuối
English auction Đấu giá Anh
Evaluation of alternatives Đánh giá phương án
Exchange Trao đổi
Exclusive distribution Phân phối độc quyền
Franchising Nhượng quyền
Functional discount Chiết khấu chức năng
Gatekeeper Người “gác cổng”
Geographical pricing Định giá theo khu vực
Going-rate pricing Định giá theo mặt bằng thị trường
Horizontal conflict Xung đột ngang
Image pricing Định giá theo hình ảnh
Income elasticity Co giãn theo thu nhập
Influencer Người ảnh hưởng
Group pricing Định giá theo nhóm
Information search Tìm kiếm thông tin
Initiator Người khởi xướng
Innovator Nhóm đổi mới
Intensive distribution Phân phối đại trà
Internal record system Hệ thống hồ sơ nội bộ
Laggard Nhóm lạc hậu
Learning curve Đường học tập/kinh nghiệm
List price Giá niêm yết
Location pricing Định giá theo địa điểm
Long-run Average Cost (LAC) Chi phí TB dài hạn
Loss-leader pricing Bán lỗ để kéo khách
Mail questionnaire Khảo sát qua thư
Market coverage Độ bao phủ thị trường
Marketing Tiếp thị
Marketing channel Kênh tiếp thị
Marketing concept Quan điểm tiếp thị
Marketing decision support system Hệ hỗ trợ quyết định tiếp thị
Marketing information system Hệ thông tin tiếp thị
Marketing intelligence Tình báo tiếp thị
Natural environment Môi trường tự nhiên
Need Nhu cầu
Network Mạng lưới
New task Mua mới
Marketing mix Tiếp thị hỗn hợp
Marketing research Nghiên cứu tiếp thị
Markup pricing Định giá cộng lãi
Mass-customization marketing Tùy biến đại trà
Mass-marketing Tiếp thị đại trà
Middle majority Đa số trung vị
Modified rebuy Mua lại có điều chỉnh
MRO (Maintenance, Repair, Operating) Nhóm cung ứng MRO
Multi-channel conflict Xung đột đa kênh
Observation Quan sát
OEM (Original Equipment Manufacturer) Hãng sản xuất thiết bị gốc
Optional-feature pricing Định giá tính năng tùy chọn
Packaging Bao bì
Perceived-value pricing Định giá theo giá trị cảm nhận
Personal interviewing Phỏng vấn trực tiếp
Physical distribution Phân phối vật chất
Quantity discount Chiết khấu số lượng
Questionnaire Bảng hỏi
Place Phân phối
Political-legal environment Môi trường chính trị-pháp lý
Positioning Định vị
Post-purchase behavior Hành vi sau mua
Price Giá
Price discount Chiết khấu giá
Price elasticity Co giãn theo giá
Primary data Dữ liệu sơ cấp
Problem recognition Nhận diện vấn đề
Product Sản phẩm
Product concept Quan điểm trọng sản phẩm
Product-bundle pricing Định giá gói
Product-form pricing Định giá theo dạng sản phẩm
Production concept Quan điểm trọng sản xuất
Product-line pricing Định giá theo dòng
Product-mix pricing Định giá theo phối thức sản phẩm
Product-variety marketing Tiếp thị đa dạng hóa
Promotion Chiêu thị
Promotion pricing Định giá khuyến mãi
Public relations Quan hệ công chúng
Pull strategy Chiến lược kéo
Purchase decision Quyết định mua
Purchaser Người mua
Push strategy Chiến lược đẩy
Relationship marketing Tiếp thị quan hệ
Research & Development (R&D) Nghiên cứu & phát triển
Retailer Nhà bán lẻ
Sales concept Quan điểm bán hàng
Sales information system Hệ thông tin bán hàng
Sales promotion Khuyến mãi
Satisfaction Sự hài lòng
Sealed-bid auction Đấu giá kín
Seasonal discount Giảm giá theo mùa
Target market Thị trường mục tiêu
Target marketing Tiếp thị mục tiêu
Target-return pricing Định giá theo lợi nhuận mục tiêu
Task environment Môi trường tác nghiệp
Technological environment Môi trường công nghệ
Secondary data Dữ liệu thứ cấp
Segment Phân khúc
Segmentation Phân khúc thị trường
Selective attention/distortion/retention Chú ý/Giải mã/Ghi nhớ có chọn lọc
Selective distribution Phân phối chọn lọc
Service channel Kênh dịch vụ
Short-run Average Cost (SAC) Chi phí TB ngắn hạn
Social-cultural environment Môi trường văn hóa-xã hội
Social marketing concept Quan điểm tiếp thị xã hội
Special-event pricing Định giá cho sự kiện
Straight rebuy Mua lại trực tiếp
Subculture Văn hóa phụ
Survey Khảo sát
Trade cycle Chu kỳ mua – thanh toán
Timing pricing Định giá theo thời điểm
Trademark Nhãn hiệu đăng ký
Transaction Giao dịch
Two-part pricing Định giá hai phần
Survival objective Mục tiêu tồn tại
User Người dùng
Value Giá trị
Value pricing Định giá theo giá trị
Vertical conflict Xung đột dọc
Want Mong muốn
Wholesaler Nhà bán sỉ
110 lượt xem

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *