Bài viết này phân tích chi tiết sự khác nhau giữa hai kiểu báo cáo Turnitin phổ biến: Instructor Report (giáo viên check) và Similarity Report (học sinh check). Đây là hướng dẫn giúp người đọc hiểu cách Turnitin hoạt động và lựa chọn phương thức kiểm tra phù hợp. Nội dung được tối ưu chuẩn SEO và giúp Google nhận biết đây là một bài viết dạng “so sánh – hướng dẫn chuyên môn”.
Tổng quan về hai kiểu báo cáo Turnitin
Turnitin tạo ra hai dạng báo cáo chính khi người dùng kiểm tra đạo văn:
-
Instructor Report dành cho giáo viên, giảng viên hoặc quản trị viên hệ thống.
- Similarity Report (Student View) dành cho sinh viên khi tự nộp bài.
Mặc dù đều dựa trên cùng nền tảng phân tích, hai kiểu báo cáo này có cấu trúc và mục tiêu sử dụng hoàn toàn khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt giúp người đọc đọc kết quả chính xác hơn.
So sánh chi tiết hai cách check Turnitin
1. Bố cục và cách trình bày báo cáo
Instructor Report (giáo viên check):
-
Hiển thị dạng tổng quan chuyên nghiệp.
-
Có các phần như Similarity Overview, Match Groups, Integrity Flags.
-
Bố cục gọn, sạch, dễ đọc.
Student Similarity Report (học sinh check):
-
Hiển thị toàn bộ nguồn trùng, thường rất dài.
-
Liệt kê chi tiết từng phần trùng lặp.
-
Không có mục Integrity Flags.
2. Mức độ phân tích nguồn trùng
Giáo viên check:
-
Hiển thị top nguồn quan trọng nhất.
-
Ưu tiên sắp xếp dễ đánh giá.
-
Giúp giảng viên nhanh chóng xem được mức độ nghiêm trọng.
Học sinh check:
-
Hiển thị toàn bộ nguồn trùng: Internet, bài sinh viên, tài liệu khoa học.
-
Phù hợp cho người cần chỉnh sửa bài.
-
Có thể khiến similarity cao hơn vì liệt kê rất nhiều nguồn nhỏ.
3. Khả năng phát hiện gian lận nâng cao
Giáo viên check:
Có mục Integrity Flags giúp phát hiện:
-
thay đổi ký tự
-
thay đổi font
-
chèn ký tự ẩn
-
gian lận kỹ thuật
-
paraphrase bằng AI
Đây là tính năng chỉ tài khoản giáo viên mới xem được.
Học sinh check:
-
Không có tính năng phát hiện gian lận nâng cao.
-
Chỉ hiển thị đoạn trùng thuần văn bản.
4. Mục đích sử dụng của từng kiểu báo cáo
Instructor Report:
-
Đánh giá chính thức mức độ đạo văn.
-
Dùng để ra quyết định học thuật.
-
Kiểm tra chất lượng bài ở mức chuyên sâu.
Student Similarity Report:
-
Dùng để tự sửa bài.
-
Phù hợp cho sinh viên muốn giảm similarity.
-
Hỗ trợ xem chi tiết từng câu trùng.
Ưu và nhược điểm của hai kiểu check Turnitin
Instructor Report
Ưu điểm:
-
Chính xác, rõ ràng.
-
Có Integrity Flags.
-
Ít nhiễu bởi các nguồn nhỏ.
Nhược điểm:
-
Không phải ai cũng có quyền truy cập.
Student Similarity Report
Ưu điểm:
-
Rất chi tiết.
-
Phù hợp cho việc sửa bài.
-
Dễ truy cập đối với sinh viên.
Nhược điểm:
-
Có thể gây rối khi có nhiều nguồn trùng.
-
Không có tính năng phát hiện gian lận nâng cao.
Bảng so sánh tóm tắt
| Tiêu chí | Instructor Report | Student Report |
|---|---|---|
| Tính năng nâng cao | Có | Không |
| Integrity Flags | Có | Không |
| Chi tiết nguồn trùng | Trung bình | Rất chi tiết |
| Độ dễ đọc | Cao | Trung bình |
| Đối tượng sử dụng | Giáo viên | Sinh viên |
| Mục tiêu | Đánh giá đạo văn | Chỉnh sửa bài |
Nên dùng kiểu check nào?
-
Nếu bạn cần nộp bài chính thức, Instructor Report là lựa chọn uy tín nhất.
-
Nếu bạn cần xem đoạn trùng để sửa, Student Similarity Report hiệu quả hơn.
-
Nếu bạn cần chứng minh bài sạch, Instructor Report là bằng chứng mạnh nhất.
Kết luận
Nếu bạn cần một dịch vụ check đạo văn Turnitin nhanh, chính xác và hỗ trợ đầy đủ cả Instructor Report lẫn Student Report, Premium69 là lựa chọn phù hợp. Báo cáo rõ ràng, dữ liệu bảo mật, trả kết quả nhanh trong ngày.
Truy cập ngay để sử dụng dịch vụ: Dịch Vụ Check Đạo Văn Turnitin Uy Tín – Chuẩn Quốc Tế Cho Sinh Viên, Giảng Viên & Nhà Nghiên Cứu