Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế A–Z – Tra cứu đầy đủ

Khi học từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính – kế toán – kiểm toán, việc nắm vững thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn đọc hiểu tài liệu quốc tế, làm việc với đối tác nước ngoài và tự tin hơn trong thi cử.

Bài viết này tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế từ cơ bản đến nâng cao (A–Z, hơn 300 thuật ngữ), là tài liệu tra cứu toàn diện dành cho sinh viên, kế toán viên, kiểm toán viên và những ai làm việc liên quan đến thuế.

minh họa các công cụ tính toán và kê khai thuế
Tổng hợp từ vựng chuyên ngành thuế

I. 57 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất trong lĩnh vực Thuế

  • Company income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp

  • Environment fee: phí bảo vệ môi trường

  • Environment tax: thuế bảo vệ môi trường

  • Excess profits tax: thuế siêu lợi nhuận

  • Export tax: thuế xuất khẩu

  • Export/Import tax: thuế xuất, nhập khẩu

  • Import tax: thuế nhập khẩu

  • Indirect tax: thuế gián thu

  • Land & housing tax, land rental charges: thuế nhà đất, tiền thuê đất

  • License tax: thuế môn bài

  • Natural resource tax: thuế tài nguyên

  • Personal income tax: thuế thu nhập cá nhân

  • Registration tax: thuế trước bạ

  • Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt

  • Tax rate: thuế suất

  • Value added tax (VAT): thuế giá trị gia tăng

  • Tax: thuế

  • Registrate: đăng ký thuế

  • Impose a tax: ấn định thuế

  • Refund of tax: thủ tục hoàn thuế

  • Tax offset: bù trừ thuế

  • Examine: kiểm tra thuế

  • Declare: khai báo thuế

  • Income tax: thuế thu nhập

  • Input sales tax: thuế giá trị gia tăng đầu vào

  • Output sales tax: thuế giá trị gia tăng đầu ra

  • Capital transfer tax: thuế chuyển nhượng vốn

  • Taxable: chịu thuế

  • Tax abatement: sự khấu trừ thuế

  • Register of tax: sổ thuế

  • Tax preparer: người giúp khai thuế

  • Tax dispute: tranh chấp về thuế

  • Tax liability: nghĩa vụ thuế

  • Taxpayer: người nộp thuế

  • Inspector: thanh tra viên

  • Tax fraud: gian lận thuế

  • Tax avoidance: tránh thuế

  • Tax evasion: trốn thuế

  • E-file: hồ sơ khai thuế điện tử

  • Filing of return: khai, nộp hồ sơ thuế

  • Form: mẫu đơn khai thuế

  • Assessment period: kỳ tính thuế

  • Tax computation: việc tính thuế

  • Term: kỳ hạn thuế

II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế theo bảng chữ cái (A–Z)

A

  • account: tài khoản

  • account statement: bảng sao kê tài khoản

  • accounts payable: khoản phải trả

  • accounts receivable: khoản phải thu

  • accrued taxes: các khoản thuế nợ tích lũy

  • audit: kiểm toán

  • auditor: kiểm toán viên

B

  • bad debts: nợ khó đòi

  • balance: số dư

  • bankruptcy: phá sản

  • bill: hóa đơn

  • bookkeeper: người giữ sổ sách

  • business expenses: chi phí kinh doanh

C

  • calendar year: năm dương lịch

  • cash flow: dòng tiền

  • claim: khiếu nại

  • compliance: sự tuân thủ

  • corporation: công ty cổ phần

D

  • data: dữ liệu

  • delinquent tax: thuế nợ, thuế trễ hạn

  • disclosure: khai báo, tiết lộ

E

  • e-file: hồ sơ thuế điện tử

  • excise taxes: thuế tiêu thụ

  • expire: hết hạn

F

  • failure to pay penalty: phạt do chậm nộp thuế

  • fee: lệ phí

  • form letter: thư mẫu

G

  • general partner: thành viên góp vốn chính

  • gross receipts: tổng thu nhập

H

  • hardship: khó khăn

I

  • income: thu nhập

  • independent contractor: nhà thầu độc lập

  • interest income: thu nhập từ lãi suất

J

  • joint account: tài khoản chung

K

  • keep records: lưu giữ hồ sơ

L

  • late payment penalty: phạt chậm nộp thuế

  • liabilities: nợ phải trả

  • lien: quyền lưu giữ tài sản

M

  • make payment to: thanh toán cho

N

  • natural disaster: thiên tai

O

  • offer in compromise: thỏa thuận dàn xếp nợ thuế

P

  • partner: đối tác

  • partnership: công ty hợp danh

  • penalty: tiền phạt

  • property tax: thuế tài sản

Q

  • qualified: đủ điều kiện

R

  • real estate: bất động sản

  • refund of tax: hoàn thuế

  • regulations: quy định

  • remittance: chuyển tiền

S

  • sales tax: thuế bán hàng

  • small business: doanh nghiệp nhỏ

  • state taxes: thuế bang

T

  • tax auditor: kiểm toán viên thuế

  • tax bill: hóa đơn thuế

  • tax relief: miễn giảm thuế

  • tax return: tờ khai thuế

  • taxpayer advocate: người bảo vệ quyền lợi người nộp thuế

U

  • underpayment: nộp thiếu

V

  • voluntary compliance: tự nguyện tuân thủ

W

  • wages: tiền lương

  • waiver: miễn trừ

Z

  • zip code: mã bưu chính

Kết luận

Với danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế A–Z, bạn có thể dễ dàng tra cứu, học tập và áp dụng ngay trong công việc cũng như các kỳ thi quốc tế. Đây là tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai đang cần nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành.

102 lượt xem

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *